Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
宛然 wǎn rán
ㄨㄢˇ ㄖㄢˊ
1
/1
宛然
wǎn rán
ㄨㄢˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if
(2) just like
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cát cú 2 - 葛屨 2
(
Khổng Tử
)
•
Đề tại Châu Sơn, Trần Phạm Bộc xạ Hiệp Thạch khắc thi hậu - 題在洲山陳范僕射夾石刻詩后
(
Trương Quốc Dụng
)
•
Độ hà đáo Thanh Hà tác - 渡河到清河作
(
Vương Duy
)
•
Hoài An Dưỡng kỳ 3 - 懷安養其三
(
Nhật Quán thiền sư
)
•
Khổ nhiệt hành - 苦熱行
(
Vương Duy
)
•
Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Phỏng hiến ty cựu du - 訪憲司舊遊
(
Phan Huy Ích
)
•
Túc Huỳnh Dương - 宿滎陽
(
Bạch Cư Dị
)
•
Từ bi - 祠碑
(
Hoàng Cao Khải
)
Bình luận
0